Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 26-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 06:14 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,945.00 88.00 | 16,041.00 40.00 | 16,239.00 -80.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,120.00 14.00 | 17,120.00 -124.00 | 17,270.00 -249.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,900 -147.00 | 23,123 -17.00 | 23,623 191.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,320.00 -26.00 | 3,491.00 57.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,450.00 43.00 | 3,604.00 -75.00 |
Euro | EUR | 25,937 -47.04 | 25,957 -105.23 | 26,672 -119.63 |
Bảng Anh | GBP | 29,382 120.00 | 29,382 -100.00 | 29,632 -270.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,573.00 -364.50 | 2,573.00 -385.21 | 2,873.00 -129.48 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 335.17 | 348.32 |
Yên Nhật | JPY | 210.98 2.67 | 211.93 0.98 | 217.48 1.13 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.91 | 0.00 -19.31 | 18.91 -1.80 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,729 | 79,739 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.47 0.02 | 2.95 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,553.30 43.30 | 5,625.15 -36.85 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,621.00 -21.00 | 2,776.00 54.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,090.00 -34.00 | 15,372.00 -167.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 438.00 | 468.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 361.34 33.34 | 402.63 -1.37 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,222.06 | 6,466.15 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,332.00 -75.89 | 2,582.00 113.51 |
Đô la Singapore | SGD | 16,676.00 -113.00 | 16,837.00 -53.00 | 17,239.00 131.00 |
Bạc Thái | THB | 719.45 59.45 | 719.45 0.55 | 749.45 0.55 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 653.00 -70.00 | 688.00 -131.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,330 10.00 | 23,340 | 23,460 10.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.